--

current account

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: current account

+ Noun

  • Tiền gởi ngân hàng lấy ra được nhưng thường không trả lãi trước kỳ hạn
  • tài khoản vãng lai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "current account"
Lượt xem: 481